Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rinse off


verb
wash off soap or remaining dirt
Syn:
rinse
Derivationally related forms:
rinse (for: rinse), rinsing (for: rinse)
Hypernyms:
wash, launder
Hyponyms:
flush, scour, purge
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- They rinse off the cape


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.